| Tên sản phẩm | dải cacbua vonfram |
|---|---|
| Lệnh dùng thử | Được chấp nhận. |
| Sử dụng | để cắt |
| Thành phần hóa học | nhà vệ sinh + nhà vệ sinh |
| Tên mặt hàng | Thanh mài mòn cacbua vonfram |
| Tên | dải cacbua vonfram |
|---|---|
| Thành phần hóa học | nhà vệ sinh + nhà vệ sinh |
| độ dày/mm | +0,3/+0,1 |
| Lệnh dùng thử | Được chấp nhận. |
| Thành phần | Vonfram, Coban |
| Tên | dải cacbua vonfram |
|---|---|
| Mật độg/cm3 | 13,0-15,58 |
| Vật liệu | cacbua |
| Co | 6%-25% |
| Chiều dài | Có thể tùy chỉnh |
| Tên mặt hàng | Thanh mài mòn cacbua vonfram |
|---|---|
| Thành phần | Vonfram, Coban |
| Thành phần hóa học | nhà vệ sinh + nhà vệ sinh |
| Thời hạn thanh toán | T/T,L/C,Công Đoàn Phương Tây |
| độ dày/mm | +0,3/+0,1 |
| Thời hạn thanh toán | T/T,L/C,Công Đoàn Phương Tây |
|---|---|
| Thành phần hóa học | nhà vệ sinh + nhà vệ sinh |
| độ dày/mm | +0,3/+0,1 |
| Lệnh dùng thử | Được chấp nhận. |
| Sử dụng | để cắt |
| Tên mặt hàng | Dải hợp kim cứng thép Tungsten |
|---|---|
| độ dày/mm | +0,3/+0,1 |
| Thành phần hóa học | nhà vệ sinh + nhà vệ sinh |
| Thời hạn thanh toán | T/T,L/C,Công Đoàn Phương Tây |
| Thành phần | Vonfram, Coban |
| Tên mặt hàng | Dải mòn Tungsten Carbide |
|---|---|
| độ dày/mm | +0,3/+0,1 |
| Thành phần | vonfram, coban |
| Sử dụng | để cắt |
| Thời hạn thanh toán | T/T,L/C,Công Đoàn Phương Tây |
| Tên sản phẩm | khoảng trống cacbua vonfram |
|---|---|
| độ dày/mm | +0,3/+0,1 |
| Thành phần | Vonfram, Coban |
| Tên mặt hàng | Thanh mài mòn cacbua vonfram |
| Thành phần hóa học | nhà vệ sinh + nhà vệ sinh |
| Tên mặt hàng | Thanh mài mòn cacbua vonfram |
|---|---|
| độ dày/mm | +0,3/+0,1 |
| Thành phần | Vonfram, Coban |
| Lệnh dùng thử | Được chấp nhận. |
| Thành phần hóa học | nhà vệ sinh + nhà vệ sinh |
| Tên sản phẩm | khoảng trống cacbua vonfram |
|---|---|
| Thành phần hóa học | nhà vệ sinh + nhà vệ sinh |
| độ dày/mm | +0,3/+0,1 |
| Sử dụng | để cắt |
| Lệnh dùng thử | Được chấp nhận. |